Hiện nay, vấn đề dùng năng lượng đã nâng cao lên rất nhiều so với thời gian trước đây. Hiểu được được xu thế đó, nhà chế tạo giá máy phát điện denyo đã cho ra đời nhiều mẫu máy với đủ tất cả công suất phổ thông nhằm giúp quý khách có khả năng lựa chọn sản phẩm một cách dễ dàng. Hiện nay, máy phát điện denyo đã có nhiều đại lý tại VN. Đối với quý khách đang tại khu vực HCM hoặc những khu vực lân cận nếu có yêu cầu chọn sản phẩm máy phát điện denyo thì công ty Hưng Tiến Phúc chắc chắn là sự chọn lựa tuyệt vời cho anh chị. Chúng tôi phân phối các dòng máy phát điện denyo đủ mẫu mã, công suất, kèm theo đó là những dịch vụ hậu mãi như bảo hành máy, tư vấn lắp đặt - sử dụng... Để biết thêm thông tin chi tiết, anh chị vui lòng liên hệ số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám). Xin cám ơn !!!

Thông số kỹ thuật đầu phát
Model TLG-18LSY
Tần số 50 60
Công suất (kVA) 15 18
Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3 Phase, 4-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 8kva
Model Yanmar 3-3TNV76G
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 03
Bore x Stroke (mm) 76 x 82
Piston Displacement (L) 1.115
Rated Output (kW/min-1) 15.8/3000 18.9/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.8 4.7
Độ ồn cách 7m (dB) 67 67
Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
Trọng lượng (kg) 440
Thông số kỹ thuật đầu phát máy phát điện Denyo 45kva
Model DCA-20LSK
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 17 20
Công suất dự phòng (kVA) 18.7 22
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota V2203-K3A
Kiểu động cơ máy phát điện
Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
Piston Displacement (L) 2.197
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.3
Dung tích dầu bôi trơi (L) 7.6
Dung tích nước làm mát (L) 7.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 580